(Số liệu cập nhật đến ngày 31/12/2017)
TT
|
NỘI DUNG
|
SỐ LIỆU
|
I
|
DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN (ha)
|
5.654.95
|
II
|
DÂN SỐ
|
|
1
|
Tổng số hộ dân ( Hộ )
|
28.658
|
2
|
Tổng dân số (dân số quy đổi)
- Dân số thường trú ( người )
+ Nam
+ Nữ
- Phân theo khu vực
+ Thành thị
+ Nông thôn
|
202.062
100.313
49.365
50.948
70.550
29.763
|
3
|
Mật độ dân số ( Người/km2 )
|
1.774
|
4
|
Số trẻ em được sinh ra trong năm
+ Trong đó: Sinh trên 2 con
+ Tỷ lệ sinh trên 2 con (%)
|
1.608
326
20,27
|
5
|
Tỷ lệ tăng tự nhiên dân số (%)
|
10,89
|
III
|
LAO ĐỘNG
|
|
1
|
Số người trong độ tuổi lao động
|
61.893
|
2
|
Lực lượng lao động đang làm việc (người)
+ Nông, lâm nghiệp, thủy sản (người)
+ Công nghiệp, xây dựng (người)
+ Thương mại, dịch vụ (người)
|
52.173
8.017
17.028
27.128
|
3
|
Cơ cấu lao động trong các ngành (%)
+ Nông, lâm nghiệp, thủy sản (%)
+ Công nghiệp, xây dựng (%)
+ Thương mại - dịch vụ (%)
|
100
15,37
32,63
52,00
|